01_Nhập môn Công nghệ sinh học ( Overview of Biotechnology)
2_Tiếng Anh trong sinh học (ENGLISH IN BIOLOGY)
3_Thiết kế thí nghiệm (Experimental design and Data analysis in Biology)
4_Năng lượng sinh học (Bioenergy)
05_Vật lý sinh học (Biophysics)
06_Kỹ thuật phòng thí nghiệm (Laboratory Techniques)
7_Khoa học môi trường (Environmental Sciences)
8_Quản trị dự án (PROJECT MANAGEMENT)
17_Sinh học phân tử (Molecular Biology)
18_Sinh lý thực vật (Plant Physiology)
19_Sinh lý động (Physiology of Animal)
20_Tiến hóa và đa dạng sinh học (Evolution and Biodiversity)
21_Phát triển bền vững Nguồn tài nguyên thực vật (SUSTAINABLE DEVELOPMENT OF PLANT RESOURCE)
22_Hóa thực vật và ứng dụng (PLANT CHEMISTRY AND APPLICATION)
23_ Công nghệ nhân giống và bảo tồn TV (Plant propagation and conservation technologies)
24_Di truyền trong chọn tạo giống (Genetics in Breeding)
26_Kỹ thuật di truyền và ứng dụng (enetics engineering and Application)
27_Tin sinh học (BIOINFORMATICS)
28_Tài nguyên vi sinh vật và nấm (Microorganism and fungi resources)
29_Thổ nhưỡng nông hóa (Soil-Agrochemistry)
30_Hoá sinh ứng dụng (Applied biochemistry)
31_Công nghệ vi sinh (Microbial Technology)
32_Công nghệ thủy sinh (Aquatic Technology)
33_Công nghệ protein và enzyme (Protein and Enzyme Technology)
34_Nuôi trồng nấm ăn và nấm dược liệu (Edible and medicinal mushrooms cultivation)
35_Công nghệ sau thu hoạch (POSTHARVEST TECHNOLOGY)
36_Công nghệ sinh học môi trường (Environmental Biotechnology)
38_Chẩn đoán Bệnh học cây trồng (Diagnosis of Plant Pathogens)
39_Côn trùng và ứng dụng (Entomology and application)
40_Công nghệ Vi sinh nông nghiệp (Agricultural microbiological technology)
41_Dinh dưỡng và ATTP (NUTRITION AND FOOD SAFETY)
42_Ứng dụng bức xạ trong sinh học (Application of radiation in Biology)
43_Quá trình và thiết bị công nghệ (Processes and Equipments in Biotechnology)
44_Quản lý chất lượng sản phẩm sinh học (QUALITY MANAGEMENT OF BIOPRODUCTS)
46_Công nghệ chế biến thực phầm (FOOD PROCESSING TECHNOLOGY)
47_Kiểm nghiệm thực phẩm (FOOD TESTING)
49_Công nghệ lên men và sau lên men (Fermentation and Post-Fermentation Technology)
50_Hóa thực phẩm ứng dụng (APPLIED FOOD CHEMISTRY)
51_Công nghệ chế biến đồ uống và sữa (DRINK AND MILK ENGINEERING)
52_Miễn dịch học và ứng dụng (Immunology and Applications)
54_CNSH thực vật (Plant Biotechnology)
56_CNSH động vật (ANIMAL BIOTECHNOLOGY)
58_Tự động hóa trong NN (Automation in agriculture)
59_Sinh thái học trong nông nghiệp (Ecology in agriculture and sustainable development)
60_Thực tập nghề nghiệp (Professional Practices)
61_TTNN CN CNSH TV (Professional Practices for plant biotechnology speciality)
62_TTNN CN CN VS&TP (Professional Practices for Microbiology and food processing technology speciality)
63_TTNN CN CNSH NN (Professional Practices for Agricultural biotechnology speciality)
64_ Khóa luận tốt nghiệp (Thesis)
65_Chuyên đề thực tập CNSHTV (Thematic Internship for Plant biotechnology)
66_Chuyên đề thực tập CNVS và TP (Thematic Internship for Microbiology and food processing technology specialist)
68_PP luận nghiên cứu KH (Methodology for Scientific Research)
69_Toán cao cấp C1 (ADVANCED MATHEMATICS C1)
70_Hóa hữu cơ (Organic Chemistry)
71_Pháp luật đại cương (Introduction to laws)
72_Vật lý đại cương B1 (General Physics)